Nightster

fallback-server-side

Hãy liên hệ đại lý địa phương để biết thông tin về giá.

Gọn nhẹ, thấp tải trọng lớn, Nightster 2026 được thiết kế để trở thành chiếc xe bạn đang kiếm tìm.

XEM QUA

Khởi đầu của những điều tốt đẹp hơn 

Trọng lượng 218 kg khi ướt với chiều cao yên thấp 688 mm giúp chiếc Nightster 2026 vẫn giữ được trọng lượng ở mức cần thiết: thấp, hướng tâm và trong tầm kiểm soát. Xe có thêm động cơ Revolution Max 975T đen tuyền, các chế độ lái xe có thể lựa chọn, đèn LED, và kiểu dáng Sportster
truyền thống, và bạn sẽ có một cỗ máy có khả năng vô song, bất kể bạn đến từ đâu.

91

HP

Mã lực

705

mm

Chiều cao chỗ ngồi, không tải

220

kg

Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường

5,5

l/100

Khả năng tiết kiệm xăng

Động cơ xe mô tô Nightster 2026

Động cơ Revolution Max 975T thích ứng nhanh

Phong cách xe mô tô Nightster 2026

Tư thế ngồi thấp, cố định

Đèn chiếu sáng xe Nightster 2026

Đèn LED toàn phần  

Chế độ lái của xe mô tô Nightster 2026

Chế độ lái có thể lựa chọn + Cải tiến an toàn cho người lái 

Hệ thống xả xe mô tô Nightster 2026

Hệ thống xả 2-1 hiệu suất cao nhất  

"Lần đầu lái thử, tối nhận ra đây chiếc xe đầu tiên mình không phải vật lộn khi lái. Trọng lượng, thế, cách xe di chuyển, etc. Tất cả đều ăn khớp."

Khám phá xe Nightster 2026

Thiết kế cho mọi chuyển động

Cấu trúc nhẹ, động cơ Revolution Max 975T mô-men xoắn mạnh mẽ, các chế độ lái có thể lựa chọn và các tính năng an toàn tích hợp mang đến cho Nightster 2026 khả năng điều khiển sắc bén và phong cách tối giản. Xe có thêm hệ thống đèn LED và các chi tiết Harley cổ điển, bạn sẽ có một chiếc xe chạy (và trông) chắc chắn.

Thiết kế

Hiệu suất

Sáng tạo

Xe mô tô Nightster 2026 đen tuyền

Hệ thống truyền động đen tuyền mạnh mẽ

Phiên bản 2026 nâng cấp với các cánh tản nhiệt nổi bật, hệ thống truyền động Revolution Max 975T màu đen trên Nightster mang đến phong cách thể thao, cá tính và mạnh mẽ mà tay lái nào cũng muốn. Bạn yêu cầu, và chúng tôi lắng nghe.

Phong cách xe mô tô Nightster 2026

Tư thế ngồi thấp, cố định

Chiều cao yên xe 688 mm và thiết kế tam giác lái cổ điển giúp bạn giữ tư thế lái cân bằng, tự tin, dù bạn đang gạt chân chống lên hay nghiêng xe vào cua tiếp.

Yên xe mô tô Nightster 2026

Gọn nhẹ và tạo sự tự tin 

Với trọng lượng chỉ 218 kg khi ướt, cùng bình xăng được đặt dưới yên xe giúp giữ thăng bằng tốt hơn, Nightster là một trong những chiếc Harleys nhẹ nhất mà bạn có thể đặt chân lên. Và cảm giác cầm lái cũng vậy.

Bình xăng Xe mô tô Nightster 2026

DNA Sportster cổ điển

Đồ họa bình xăng, nắp cửa nạp gió tròn, huy hiệu bình xăng trang trí và giảm xóc kép phía sau lộ ra ngoài giữ cho các mẫu Sportster luôn sống động, mang đến cho Nightster dáng vẻ Harley thuần túy từ mọi góc nhìn.

Bức hình đẹp xe mô tô Nightster 2026 phiên bản đặc biệt
Xe Nightster phiên bản đặc biệt

SẤM SÉT DỒN NÉN TRONG MÀU BLOOD ORANGE

Không gì sánh bằng đồ họa bình xăng XR750 đặc trưng của Harley. Biểu tượng này mang niềm vui đến cho những người đam mê xe cổ và biến người mới thành tín đồ. Màu Blood Orange cùng vè đồng màu, bánh xe Nightster Special màu đen và tấm chắn hệ thống xả mạ crôm, phiên bản đặc biệt Nightster 2026 này tự hào kế thừa di sản của nó.

Lớp sơn xe mô tô Nightster 2026 phiên bản đặc biệt

MÀU SƠN BLOOD ORANGE + ĐỒ HỌA

Màu sơn Blood Orange cùng vè đồng màu và đồ họa bình xăng trượt nước gợi nhớ đến ngọn lửa di sản đua xe của Harley, đồng thời tạo nên diện mạo mới mẻ như hiện nay. Hoài niệm, tốc độ và phong thái, tất cả hòa quyện trong một tổng thể không lẫn vào đâu được.

Hệ thống xả xe mô tô Nightster 2026 phiên bản đặc biệt

TẤM CHẮN HỆ THỐNG XẢ MẠ CRÔM

Tấm chắn nhiệt mạ crôm sáng bóng tương phản hoàn hảo với hệ thống xả 2 trong 1 màu đen hiệu suất cao, bắt sáng từ mọi góc nhìn. Đường nét hiện đại làm nổi bật dáng vẻ của Nightster mà vẫn giữ nguyên thiết kế xe đua H-D cổ điển.

Bánh xe mô tô Nightster 2026 phiên bản đặc biệt

BÁNH XE NIGHTSTER SPECIAL ĐEN

Bánh xe Nightster Special đen kết hợp hoàn hảo với vẻ ngoài, mang đến sự cứng cáp vốn có từ đường đua đất và tiếp tục được mang ra đường phố. Nó mạnh mẽ, đơn giản và đúng với phong cách tối giản của Nightster.

  • Xe mô tô Sport 2026

    Chiêm ngưỡng dòng Harley-Davidson Sport 2026

    Dòng Sport 2026 vận hành trên nền tảng Revolution™ Max, với các kiểu hoàn thiện mới, chế độ lái, màn hình tân tiến và tính năng công nghệ giúp bạn tập trung hơn vào cung đường và niềm vui cầm lái, thay vì chỉ lo thao tác điều khiển. Xem video giới thiệu để khám phá tất cả những điểm mới thú vị của dòng Sport năm nay.

Cải tiến an toàn cho người lái

Cải tiến an toàn cho người lái của Harley-Davidson nhằm mang giúp bạn an tâm hơn khi gặp những tình huống bất ngờ. Đây là một loạt các công nghệ thông minh có tác dụng trong những tình huống khó khăn, giúp xe xử lý lực kéo khi bạn tăng tốc, phanh hoặc giảm tốc. Với Cải tiến an toàn cho người lái khi vào cua, chiếc xe thậm chí còn điều chỉnh để vào cua, giúp mọi thứ diễn ra suôn sẻ và ổn định mà bạn không cần phải nghĩ nhiều.

ABS được thiết kế để giúp các bánh xe không bị khóa theo phanh và giúp người lái duy trì kiểm soát khi phanh gấp trên đường thẳng.

TCS được thiết kế để giữ cho bánh xe sau không bị "quay ra" khi xe đang tăng tốc theo đường thẳng và giúp người lái tự tin hơn.

DSCS được thiết kế để giảm trượt bánh xe sau quá mức và giúp ngăn ngừa bánh sau bị bó cứng khi giảm tốc do hệ thống truyền lực, thường xảy ra khi người lái chuyển số xuống đột ngột hoặc giảm ga nhanh khi đi trên bề mặt đường ướt hoặc trơn trượt.

Thông số kỹ thuật

Chiều dài
2,250 mm
Chiều rộng
840 mm
Chiều cao chỗ ngồi, không tải
705 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
110 mm
Độ nghiêng
30
Đuôi xe
137 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1,545 mm
Bánh xe, Loại
Lốp viền đen bố xiên dòng Dunlop™ Harley-Davidson
Thông số kỹ thuật lốp trước
100/90-19 57H
Thông số kỹ thuật lốp sau
150/80B16 77H
Dung tích nhiên liệu
11,7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,5 l
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
220 kg
Động cơ
Revolution™ Max 975T
Đường kính xi lanh
97 mm
Hành trình pittông
66 mm
Độ dịch chuyển
975 cc
Tỷ lệ nén
12:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Kiểu 2-1; bầu xúc tác trong cổ pô
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
97 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
5750
Mã lực
91 HP / 68 kW @ 7500 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
32
Góc nghiêng, trái (độ)
32
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EU 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
5,5 l/100 km
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 49/89
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
12.21
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
9.022
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
6.994
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
5.641
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
4.731
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
4.131
Phuộc trước
Phuộc thông thường có van uốn kép 41mm SHOWA™. Kẹp ba càng nhôm.
Giảm xóc sau
Hệ thống phuộc nhún phía sau là dạng ống lồng kép, giảm xóc công nghệ nhũ tương tác động trực tiếp (không liên kết) với lò xo cuộn và vòng đệm ren để điều chỉnh tải trước.
Bánh xe, lốp trước
Nhôm đúc, đen nhám
Bánh xe, lốp sau
Nhôm đúc, đen nhám
Phanh, kiểu cụm
Trước: thước cặp 4 pít-tông được gắn dọc trục; Sau: thước cặp 4 pít-tông đơn, nổi
Phanh, loại rô to
Mặt trước: rôto đơn, nổi, gắn giữa; Mặt sau: rôto giãn nở đồng nhất rắn
Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước, Đèn xi-nhan sau
Đèn pha: Đèn pha LED toàn phần, chiếu gần và chiếu xa, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày; Đèn hậu/phanh: Đèn hậu LED toàn phần; Đèn xi-nhan trước/Đèn xi-nhan sau: Đèn xi nhan LED hình viên đạn
Đồng hồ đo
Màn hình analog đồng hồ đo tròn 102 mm có thể xem được, Đồng hồ tốc độ, Chỉ báo rẽ L/R, Chỉ báo Kiểm soát độ bám đường, Cảnh báo nhiệt độ nước làm mát, Cảnh báo ABS, Chỉ báo đèn sương mù, Cảnh báo điện áp ắc quy, Chỉ báo đèn pha, Chỉ báo sắp hết nhiên liệu, Chỉ báo vô hiệu hóa ABS sau, Cảnh báo lỗi, Chỉ báo vị trí trung lập, Chỉ báo áp suất lốp thấp, Chỉ báo đèn kiểm tra động cơ, Cảnh báo áp suất dầu, Chỉ báo dịch vụ.
Kích thước màn hình
Đồng hồ đo 102 mm kiểu tương tự với màn hình LCD phân đoạn
Loại
Màn hình hiển thị tương tự
Ngôn ngữ
Tiếng Anh (mặc định)
Màn hình thông tin xe (Nhiệt độ không khí, áp suất dầu và EITMS)
Tổng quãng đường (có thể chọn dặm hoặc km), hành trình A/B, hiển thị vị trí số, phạm vi nhiên liệu, đồng hồ 12/24 giờ, đồng hồ đo vòng tua kỹ thuật số, mức nhiên liệu phân đoạn, chỉ báo chế độ lái

SPORT 2026

KHÁM PHÁ DÒNG SẢN PHẨM 2026

Tất cả các mẫu xe Sport

Khám phá tất cả xe mô tô