Nightster

fallback-server-side
Bức hình lái xe mô tô Nightster 2025

THIẾT KẾ

Bánh xe đúc và đèn LED cải thiện hiệu suất mạnh mẽ, hệ thống truyền động màu đen bổ sung cho phong cách trang trí bình xăng cổ điển táo bạo và kiểu dáng Sportster® hoài cổ.

Động cơ revolution® max 975T xe mô tô Nightster 2025

Động cơ Revolution® Max 975T đen

Lớp sơn hoàn thiện toàn màu đen tô điểm cho hệ thống truyền động Revolution Max 975T làm mát bằng chất lỏng, vòng tua cao, sản sinh công suất 66 kW @ 7500 vòng/phút và mô-men xoắn 95 Nm.

Chiều cao yên thấp xe mô tô Nightster 2025

Chiều cao yên xe thấp

Chiều cao yên 688 mm giúp dễ dàng vắt chân sang, trọng tâm thấp hơn giúp cải thiện khả năng xử lý và dừng xe chắc chắn hơn khi đạp chân phẳng.

Xe mô tô Nightster 2025 nhẹ + nhanh nhẹn

Nhẹ + Nhanh nhẹn

Động cơ chịu tải và bình xăng dưới yên giúp chiếc xe này giảm trọng lượng và tập trung vào khả năng xử lý nhanh nhẹn và dễ dàng gạt chân chống. Với trọng lượng 221 kg, đây là một trong những chiếc mô tô nhẹ nhất và nhanh nhẹn nhất của chúng tôi.

Kiểu dáng cổ điển Xe mô tô Nightster 2025

Phong cách cổ điển

“Sportster®” là một trong những cái tên mang tính biểu tượng nhất trong ngành mô tô, và Nightster vẫn giữ được tinh thần đó với kiểu dáng cổ điển, gồm trang trí bình xăng cổ điển gợi nhớ đến kiểu dáng thở ban đầu.

Đèn LED Xe mô tô Nightster 2025

Đèn LED

Đèn phanh LED và đèn xi-nhan sáng và có thể nhìn thấy từ xa, cùng đèn pha LED chiếu chùm sáng trắng rộng khắp toàn bộ đường đi.

Bánh xe nhôm đúc xe mô tô Nightster 2025

Bánh xe nhôm đúc

Bánh xe bảy căm nhôm đúc có kiểu dáng đẹp và ít phải bảo dưỡng, đồng thời giảm khối lượng không treo để cải thiện khả năng xử lý.

Màu sơn Snake Venom xe mô tô Nightster 2025

Snake Venom của Nightster® 2025

HÃY CHO HỌ THẤY SỨC MẠNH CỦA BẠN

Bạn có cảm thấy nó đang chảy trong huyết quản? Nightster 2025 màu Snake Venom có lớp sơn đổi màu, tấm chắn hệ thống xả mạ crôm và bánh xe nhôm đúc 14-nan hoa nổi bật—tất cả đều độc quyền cho phiên bản uy quyền này.

Sơn đổi màu Snake Venom xe mô tô Nightster 2025

Sơn đổi màu

Giống như lớp vảy lấp lánh của một con rắn, lớp sơn Snake Venom đổi màu từ xanh ngọc lục bảo sang tím đậm trên nắp lọc gió và vè trước và vè sau, biến đổi theo mọi chuyển động của bạn.

Bánh xe đúc Snake Venom của xe mô tô Nightster 2025

Bánh xe đúc

Nightster đổi từ bộ bánh xe đúc màu đen 7-nan hoa tiêu chuẩn sang bộ bánh xe nhôm đúc 14-nan hoa, sáng bóng với lớp hoàn thiện màu bạc bóng bẩy.

Tấm chắn hệ thống xả mạ crôm Snake Venom của xe mô tô Nightster 2025

Tấm chắn hệ thống xả mạ crôm

Đường nét mạ crôm sáng bóng chạy dọc theo ống xả, làm nổi bật vẻ đẹp ấn tượng của Nightster trong màu sơn Snake Venom.

HIỆU NĂNG

Hiệu suất thể thao vượt trội trong kiểu dáng cruiser cổ điển, Nightster kết hợp sức mạnh làm mát bằng chất lỏng ở vòng tua cao với thiết kế Sportster® mang tính biểu tượng.

Phuộc sau kép ngoài của xe mô tô Nightster 2025

Phuộc sau kép bên ngoài

Phuộc kép bên ngoài và vè sau truyền thống tạo nên nét đặc trưng không thể nhầm lẫn của Sportster®, cùng hiệu suất thế hệtiếp theo đưa cái tên mang tính biểu tượng này tiến xa hơn bao giờ hết.

Hộp khí/bộ nạp xe mô tô Nightster 2025

Hộp khí/Bộ nạp

Nắp thép thay thế bình xăng hình hạt lạc Sportster® cổ điển và che giấu bộ nạp hút gió xuống hiệu suất cao bên dưới.

Hệ thống xả xe mô tô Nightster 2025

Hệ thống xả

Hệ thống xả hai trong một nhẹ, hiệu suất cao mang phong cách truyền thống với hiệu suất hiện đại đỉnh cao và âm thanh V-twin tinh chỉnh.

Phanh xe mô tô Nightster 2025

Phanh

Bộ kẹp phanh Brembo bốn piston cao cấp phía trước và một piston phía sau, cả hai đều được lắp trên đĩa phanh nổi và điều chỉnh để mang lại cảm giác và hiệu suất dừng xe tuyệt vời.

SÁNG TẠO

Các chế độ lái, cải tiến an toàn cho người lái và màn hình điều hướng hiển thị rõ ràng—tất cả đều không ảnh hưởng đến phong cách đẹp vượt thời gian của Nightster.

Màn hình LCD Xe mô tô Nightster 2025

Màn hình LCD 102 mm

Đồng hồ tốc độ tương tự 102 mm cung cấp màn hình hiển thị cổ điển, dễ đọc, với màn hình LCD bên dưới hiển thị các chế độ lái cần thiết. Nightster có ba Chế độ lái được cài sẵn (Đường bộ, Mưa, Thể thao) và hai chế độ tùy chỉnh, cho phép bạn thay đổi cài đặt để có hiệu suất động cơ tốtnhất.

Các chế độ lái xe mô tô Nightster 2025

Các Chế độ Lái

Nightster có ba chế độ lái lựa chọn (Đường bộ, Mưa, Thể thao) và hai chế độ tùy chỉnh, cho phép bạn thay đổi cài đặt để có được hiệu suất động cơ tốt nhất từ động cơ.

Cải tiến an toàn cho người lái

Cải tiến an toàn cho người lái của Harley-Davidson nhằm mang giúp bạn an tâm hơn khi gặp những tình huống bất ngờ. Đây là một loạt các công nghệ thông minh có tác dụng trong những tình huống khó khăn, giúp xe xử lý lực kéo khi bạn tăng tốc, phanh hoặc giảm tốc. Với Cải tiến an toàn cho người lái khi vào cua, chiếc xe thậm chí còn điều chỉnh để vào cua, giúp mọi thứ diễn ra suôn sẻ và ổn định mà bạn không cần phải nghĩ nhiều.

ABS được thiết kế để giúp các bánh xe không bị khóa theo phanh và giúp người lái duy trì kiểm soát khi phanh gấp trên đường thẳng.

TCS được thiết kế để giữ cho bánh xe sau không bị "quay ra" khi xe đang tăng tốc theo đường thẳng và giúp người lái tự tin hơn.

DSCS được thiết kế để giảm trượt bánh xe sau quá mức và giúp ngăn ngừa bánh sau bị bó cứng khi giảm tốc do hệ thống truyền lực, thường xảy ra khi người lái chuyển số xuống đột ngột hoặc giảm ga nhanh khi đi trên bề mặt đường ướt hoặc trơn trượt.

Thông số kỹ thuật

Chiều dài
2,250 mm
Chiều rộng tổng thể
840 mm
Chiều cao yên, Không tải
705 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
110 mm
Độ nghiêng
30
Đuôi xe
137 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1.545 m
Bánh xe, Loại
Dunlop® Harley-Davidson Series Bias Blackwall
Thông số kỹ thuật lốp trước
100/90-19 57H
Thông số kỹ thuật lốp sau
150/80B16 77H
Dung tích nhiên liệu
11,7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,5 l
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
221 kg

Động cơ
Revolution® Max 975T
Đường kính xi lanh
97 mm
Hành trình pittông
66 mm
Độ dịch chuyển
975 cc
Tỷ lệ nén
12:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Kiểu 2-1; bầu xúc tác trong cổ pô

Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
J1349
Mô-men xoắn của động cơ
97 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
5750
Mã lực
91 HP / 68 kW @ 7500 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
32
Góc nghiêng, trái (độ)
32
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EC 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
5,5 l/100 km
Phương pháp kiểm tra mức xả thải CO2
EU 134/2014
Mức xả thải CO2
130 g/km CO2

Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 49/89
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
12.21
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
9.022
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
6.994
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
5.641
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
4.731
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
4.131

Phuộc trước
Phuộc thông thường có van uốn kép 41mm SHOWA®. Kẹp ba càng nhôm.
Giảm xóc sau
Hệ thống phuộc nhún phía sau là dạng ống lồng kép, giảm xóc công nghệ nhũ tương tác động trực tiếp (không liên kết) với lò xo cuộn và vòng đệm ren để điều chỉnh tải trước.
Bánh xe, lốp trước
Nhôm đúc, màu đen nhám
Bánh xe, lốp sau
Nhôm đúc, màu đen nhám
Phanh, kiểu cụm
Trước: thước cặp 4 pít-tông được gắn dọc trục; Sau: thước cặp 4 pít-tông đơn, nổi
Phanh, loại rô to
Mặt trước: rôto đơn, nổi, gắn giữa; Mặt sau: rôto giãn nở đồng nhất rắn

Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
Đèn pha: Đèn pha LED toàn phần, chiếu gần và chiếu xa, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày; Đèn hậu/phanh: Đèn hậu LED toàn phần; Đèn xi-nhan trước: Đèn xi nhan LED hình viên đạn
Đồng hồ đo
Màn hình analog đồng hồ đo tròn 4 inch có thể xem được, Đồng hồ tốc độ, Chỉ báo rẽ L/R, Chỉ báo Kiểm soát độ bám đường, Cảnh báo nhiệt độ nước làm mát, Cảnh báo ABS, Chỉ báo đèn sương mù, Cảnh báo điện áp ắc quy, Chỉ báo đèn chiếu xa, Chỉ báo sắp hết nhiên liệu, Chỉ báo vô hiệu hóa ABS sau, Cảnh báo lỗi, Chỉ báo vị trí trung lập, Chỉ báo áp suất lốp thấp, Chỉ báo đèn kiểm tra động cơ, Cảnh báo áp suất dầu, Chỉ báo dịch vụ.

Kích thước màn hình
102 mm
Loại
Màn hình analog
Ngôn ngữ
Tiếng Anh (mặc định)
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Chỉ chức năng của điện thoại
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Bộ dò sóng/Phương tiện/Điều hướng
Màn hình thông tin về xe (Nhiệt độ không khí, áp suất dầu và EITMS)
Công tơ mét đo tổng quãng đường (Có thể chọn Dặm hoặc km), Hành trình A/B, Chỉ báo bánh răng sau, Mức nhiên liệu, Đồng hồ 12/24 giờ, Máy đo tốc độ kỹ thuật số, Mức nhiên liệu được phân đoạn, Chỉ báo chế độ lái xe
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nói (TTS)
Sport 2025

Khám phá dòng xe 2025

Tất cả các mẫu xe Sport

Khám phá tất cả xe mô tô