Có giá từ 1.479.000.000 ₫ MSRP

Ultra Limited

Có giá từ 1.479.000.000 ₫

fallback-server-side

Có giá từ

1.479.000.000 ₫

Hình ảnh xe mô tô Ultra Limited

Tính năng chính

Hình ảnh xe mô tô Ultra Limited

ĐỘNG CƠ MILWAUKEE-EIGHT™ 114


Mô-men xoắn lớn cho công suất theo yêu cầu mà bạn có thể cảm nhận qua từng vòng xoắn của bướm ga, kèm theo âm thanh H-D quen thuộc.

Hình ảnh xe mô tô Ultra Limited

GA ĐIỆN TỰ ĐỘNG



Đặt tốc độ của riêng bạn trên hộp số Cruise Drive™ sáu số, giúp sang số êm mượt và thích ứng với mọi địa hình bạn đang đi.

Hình ảnh xe mô tô Ultra Limited

YẾM CHẮN GIÓ HÌNH CÁNH DƠI CÓ LỖ THÔNG HƠI


Yếm chắn gió hình cánh dơi có lỗ thông hơi kiểu dáng táo bạo mang lại luồng không khí êm ái và giảm rung lắc phần đầu xe.

Hình ảnh xe mô tô Ultra Limited

PHANH REFLEX™ LINKED BREMBO™ VỚI ABS TIÊU CHUẨN


Hỗ trợ người lái trong việc duy trì kiểm soát và ngăn lốp xe bị bó cứng khi phanh gấp.

Hình ảnh xe mô tô Ultra Limited

KHOANG HÀNH LÝ TOUR-PAK™ CAO CẤP


Khoang hành lý Tour-Pak nhỏ gọn nhưng chứa được rất nhiều đồ với ba-ga hành lý chứa cả mũ bảo hiểm của người lái và người ngồi sau cùng với nhiều phụ kiện thiết yếu khác.

Thông số kỹ thuật

Chiều dài
2.600 mm
Chiều cao yên, Không tải
740 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
135 mm
Độ nghiêng
26
Đuôi xe
170 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1.625 mm
Bánh xe, Loại
Lốp trước và sau dòng Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
Thông số kỹ thuật lốp trước
BW 130/70B18 63H
Thông số kỹ thuật lốp sau
BW 180/55B18 80H
Dung tích nhiên liệu
22,7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,7 l
Tải trọng, khi vận chuyển
399 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
416 kg
Sức chở hàng hóa - Khối lượng
0,132 m3
Động cơ
Twin-Cooled™ Milwaukee-Eight™ 114
Đường kính xi lanh
102 mm
Hành trình pittông
114,3 mm
Độ dịch chuyển
1.868 cc
Tỷ lệ nén
10.5:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Ống pô kép 2-1-2 có bộ giảm thanh hình nón
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
160 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
3000
Mã lực
87 HP / 65 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
32
Góc nghiêng, trái (độ)
32
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EU 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
6.3 l/100 km
Phương pháp kiểm tra mức xả thải CO2
EU 134/2014
Mức xả thải CO2
146 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.875
Phuộc trước
Van cong đôi 49mm
Giảm xóc sau
Hệ thống giảm xóc sau chỉnh tay với chiều cao tiêu chuẩn tối ưu
Bánh xe, lốp trước
Slicer II nhôm đúc với lớp phủ trong suốt
Bánh xe, lốp sau
Slicer II nhôm đúc với lớp phủ trong suốt
Phanh, kiểu cụm
32 mm, 4 pít-tông trước và sau cố định
Phanh, loại rô to
Rô to di động kép (trước), rô to cố định (sau)
Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
Đèn cốt LED 34 Wat, 915 lumen, đèn pha 37 Wat, 915 lumen với Đèn sương mù LED chuyển đổi được 20 Wat, 1.220 lumen. Đèn cốt tổng 2.136 lumen với đèn sương mù; Đèn hậu/dừng 8W/28W, đèn tín hiệu trước và đèn xi-nhan sau bằng đèn LED
Đồng hồ đo
Đồng hồ được tạo dáng hài hòa với từng xe. Màn hình hiển thị công tơ mét, hành trình A, hành trình B, phạm vi xăng và chỉ báo số; chỉ báo âm thanh lớn hơn.
Hệ thống thông tin giải trí
Boom!™ Box GTS
Kích thước màn hình
165 mm
Loại
TFT đủ màu
Watt trên mỗi kênh
25
Loa
4
Kích cỡ loa
5,25 inch tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)
16-64 ôm
AM
Tiêu chuẩn
FM
Tiêu chuẩn
Thẻ SD, ổ đĩa Flash và MP3 - qua kết nối USB
Được hỗ trợ
Ngôn ngữ
Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản thể), Tiếng Xiêm (Thái), Tiếng Bahasa (Indonesia), Tiếng Ả Rập
Điện thoại di động rảnh tay - qua Bluetooth
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Chỉ chức năng của điện thoại
Người sử dụng điện thoại nhiều
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Bộ dò sóng/Phương tiện/Điều hướng
Người sử dụng điện thoại nhiều
Hệ thống liên lạc nội bộ người lái/người ngồi sau
Tiêu chuẩn (Bán riêng tai nghe hành khách)
Màn hình thông tin về xe (Nhiệt độ không khí, áp suất dầu và EITMS)
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nói (TTS)
Người sử dụng điện thoại nhiều
USB
USB/MTP/iPod/iPhone
Bluetooth
Điện thoại/phương tiện được hỗ trợ
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Bao gồm
Phanh liên kết điện tử (ELB)
Bao gồm
Kiểm soát giữ xe (VHC)
Bao gồm
Hệ thống giảm áp lực lốp (TPMS)
Bao gồm
Hệ thống chống bó cứng phanh nâng cao khi vào cua (C-ABS)
Bao gồm
Phanh liên kết điện tử tăng cường vào cua (C-ELB)
Bao gồm
Hệ thống kiểm soát độ bám đường tăng cường vào cua (C-TCS)
Bao gồm
Hệ thống kiểm soát trượt mô-men xoắn tăng cường vào cua (C-DSCS)
Bao gồm

Khám phá dòng xe Touring

Khám phá tất cả xe mô tô