Hẹn gặp lại vào năm sau! Lưu lại ngày này nhé: 3-8 Tháng Chín, 2024
VÉ LỄ HỘI H-D HOMECOMING 2024 HIỆN ĐÃ MỞ BÁN. MUA VÉ

Nightster Special 2023

Lướt đi trong màn đêm.

Mô tả

Nightster Special 2023 mang vóng dáng mới ly kỳ trong hình bóng Sportster cổ điển.

  • Tư thế lái hướng về phía trước
  • Điều khiển bằng chân lắp ở giữa
  • Thấp
  • Tương thích A2
  • Có trang bị Rider Safety Enhancements
Tổng quan
  • Hệ thống truyền động Revolution Max 975
  • Cổng sạc USB, Kiểm soát Hành trình Tiêu chuẩn, trang bị Bluetooth, và màn hình LCD bóng bán dẫn màng mỏng 102mm
  • Sẵn sàng cho hai người ngồi trở lên với gác chân và đệm tựa lưng cho người ngồi sau
Sport

2023 Nightster Special

Tùy chọn màu sắc
Bắt đầu lúc
550.000.000 ₫ 1
Chiếc xe hiển thị với những hình ảnh khác nhau trên thị trường và có thể khác với xe được sản xuất và giao hàng. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
2023 Nightster Special

Hình bóng cổ điển Kiểu dang hiện đại.

HIỆU SUẤT NÂNG CAO & TỰ TIN LÁI XE
01
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG REVOLUTION MAX 975

Động cơ V-Twin làm mát bằng dung dịch được điều chỉnh để tạo ra mô-men xoắn cực lớn với số VÒNG TRÊN PHÚT thấp, với đường cong mô-men xoắn luôn phẳng thông qua dải nguồn.

 

02
CHẾ ĐỘ LÁI XE Tự tin lái xe với các chế độ lái xe khác nhau được lập trình sẵn. Chuyển đổi giữa Đường, Mưa và Thể thao hoặc tùy chỉnh theo ý bạn.
01
02

Điều chỉnh phong thái của bạn cho phù hợp với các chế độ lái xe khác nhau.

Thông số chi tiết
Chiều dài
2.265 mm
Chiều cao yên, Không tải
715 mm
Khoảng sáng gầm xe
120 mm
Độ nghiêng
30
Đường mòn
137 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
1,545 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước
100/90-19 57H
Thông số kỹ thuật lốp sau
150/80B16 77H
Bánh xe, Loại
Dunlop Harley-Davidson Series Bias Blackwall
Dung tích nhiên liệu
11,7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,5 l
Tải trọng, khi rời nhà máy
216 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
225 kg
Động cơ 2
Revolution Max 975T
Đường kính xi lanh
97 mm
Hành trình pít-tông
66 mm
Dung tích xi lanh
975 cc
Tỷ suất nén
12.0:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Kiểu 2-1; bầu xúc tác trong cổ pô
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
J1349
Mô-men xoắn của động cơ 3
95 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
5000
Mã lực
90 HP / 67 kW @ 7500 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
32
Góc nghiêng, trái (độ)
32
Fuel Economy Testing Method
EU 134/2014
Fuel Economy
5,5 l/100 km
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 49/89
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
12.21
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
9.022
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
6.994
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
5.641
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
4.731
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
4.131
Phuộc trước
Phuộc thông thường có van uốn kép 41mm SHOWA. Kẹp ba càng nhôm.
Giảm xóc sau
Hệ thống phuộc nhún phía sau là dạng ống lồng kép, giảm xóc công nghệ nhũ tương tác động trực tiếp (không liên kết) với lò xo cuộn và vòng đệm ren để điều chỉnh tải trước.
Bánh xe, lốp trước 4
Nhôm đúc, bạc
Bánh xe, lốp sau 4
Nhôm đúc, bạc
Phanh, loại
Mặt trước: rôto đơn, nổi, gắn giữa; Mặt sau: rôto giãn nở đồng nhất rắn
Phanh, kiểu cụm
Trước: thước cặp 4 pít-tông được gắn dọc trục; Sau: thước cặp 4 pít-tông đơn, nổi
Đèn (theo quy định từng quốc gia)
Tất cả đèn pha LED, đèn chiếu gần và chiếu xa với đèn định vị đặc trưng; Tất cả đèn LED chiếu hậu; Đèn LED xi-nhan hình viên đạn
Đồng hồ đo
Màn hình analog đồng hồ đo tròn 4 inch có thể xem được, Đồng hồ tốc độ, Chỉ báo rẽ L/R, Chỉ báo Kiểm soát độ bám đường, Cảnh báo nhiệt độ nước làm mát, Cảnh báo ABS, Chỉ báo đèn sương mù, Cảnh báo điện áp ắc quy, Chỉ báo đèn chiếu xa, Chỉ báo sắp hết nhiên liệu, Chỉ báo vô hiệu hóa ABS sau, Cảnh báo lỗi, Chỉ báo vị trí trung lập, Chỉ báo áp suất lốp thấp, Chỉ báo đèn kiểm tra động cơ, Cảnh báo áp suất dầu, Chỉ báo dịch vụ.
Kích thước màn hình
Màu TFT
Loại
102 mm
Ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung (Giản thể/Phồn thể), Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh (mặc định), Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Indonesia, Tiếng Nga, Tiếng Slovak, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Việt
Điện thoại di động rảnh tay - qua Bluetooth
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Chỉ chức năng của điện thoại
Điện thoại phụ thuộc
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Bộ dò sóng/Phương tiện/Điều hướng
Điện thoại phụ thuộc
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nói (TTS)
Điện thoại phụ thuộc
Hệ thống liên lạc nội bộ người lái/người ngồi sau
Chỉ chức năng tai nghe
Màn hình báo thông tin xe (Nhiệt độ không khí, áp suất dầu và EITMS)
TPMS, Nhiệt độ động cơ, Điện áp pin, Nhiệt độ không khí xung quanh
USB
Cập nhật thiết bị và sạc, USB-C, 5V, 3A
Bluetooth
Điện thoại/phương tiện được hỗ trợ
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Đã bao gồm
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Đã bao gồm
Hệ thống kiểm soát trượt mô-men xoắn kéo (DSCS)
Đã bao gồm
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Đã bao gồm
Thông tin giá
Vivid Black
550.000.000 ₫
Màu sắc
560.000.000 ₫