Street Glide

fallback-server-side

Hãy liên hệ đại lý địa phương để biết thông tin về giá.

Xem qua

Viết lại lịch sử.

Sau gần hai thập kỷ lăn bánh trên đường trường, Street Glide™ định nghĩa lại xe touring với động cơ Milwaukee-Eight™ 117 V-twin làm mát bằng chất lỏng tạo ra mô-men xoắn 175Nm, giảm xóc sau có thể điều chỉnh bằng tay giúp xe di chuyển êm ái và hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng dễ sử dụng giúp bạn hoàn toàn kiểm soát trong tầm tay. Phong cách biểu tượng kết hợp công nghệ hiện đại tạo nên trải nghiệm lái xe khó quên**.**

107

Mã lực

715

mm

Chiều cao yên, Không tải

6

l/100

Khả năng tiết kiệm xăng

175

Nm

Mô-men xoắn của động cơ

THIẾT KẾ

Yếm chắn gió hình cánh dơi mang tính biểu tượng có đèn LED tích hợp liền mạch vào hình dạng và tính khí động học được tối ưu hóa để mang lại cảm giác thoải mái cho người lái. Tùy chọn hoàn thiện động cơ bằng sơn đen hoặc đánh bóng, bánh xe cắt tương phản và màn hình ấn tượng các tùy chọn màu sơn, gồm ba phong cách Tùy chọn Nhà máy độc đáo.

Yếm chắn gió của xe mô tô Street Glide 2025

Giàn áo

Yếm chắn gió hình cánh dơi mang tính biểu tượng với công nghệ động lực học chất lỏng tính toán (CFD) để cải thiện tính khí động học và sự thoải mái tổng thể cho người lái cũng như khả năng quan sát.

Đèn LED chiếu sáng phía trước của xe mô tô Street Glide 2025

Đèn LED chiếu sáng đặc trưng

Đèn LED đặc trưng tích hợp trên thân xe, chiếu sáng rõ nét trên đường và tạo ra luồng hình ảnh liền mạch, mượt mà.

Bánh xe trước của xe mô tô Street Glide 2025

Bánh xe

Bánh sau đường kính 457 mm và bánh trước 483 mm, thiết kế cắt tương phản mang đến cho Street Glide dáng vẻ mạnh mẽ và phong cách hiện đại cùng hiệu suất tuyệt vời trên đường.

Yên xe mô tô Street Glide 2025

Thiết kế Yên xe

Thiết kế yên liền khối tôn lên hình dáng tổng thể của Street Glide đồng thời cải thiện sự thoải mái khi lái xe đường dài.

Ảnh chụp bên phải và bình xăng của xe mô tô Street Glide 2025

Sơn cao cấp

Có sẵn chín tùy chọn sơn cao cấp, gồm ba lựa chọn sơn tùy chỉnh của Nhà máy. Whiskey Firestorm và Midnight Firestorm mang ngọn lửa xe đua cổ điển, trong khi Mystic Shift chuyển từ màu đồng thau sang tím, xanh lam và cuối cùng là sắc cam dưới ánh sáng mặt trời.

  • Bộ sưu tập Tùy chỉnh Motorcycle Factory

    Mới cho năm 2025

    Bộ sưu tập Màu sơn Tùy chỉnh Harley-Davidson Factory

    Khám phá các mẫu mô tô đặc biệt 2025 với màu sơn và đồ họa độc đáo, độc nhất vô nhị.

HIỆU NĂNG

Động cơ Milwaukee-Eight® 117 mạnh mẽ luôn mát nhờ đầu xi-lanh làm mát bằng chất lỏng và dễ dàng hút khí nhờ ống nạp khí lưu lượng cao. Hệ thống phuộc nhún phía sau có thể tăng chỉnh nhanh chóng giúp tối đa hóa hiệu suất dù bạn đi đến bất kỳ đâu.

Động cơ Twin của xe mô tô Street Glide 2025

Động cơ Milwaukee-Eight® 117 V-Twin

Động cơ V-twin mạnh mẽ không tỏa nhiệt. Đầu làm mát bằng chất lỏng và bộ tản nhiệt riêng biệt gắn ở giữa đảm bảo làm mát hiệu quả cho xe ngay cả trong những chuyến đi nóng nhất.

Hệ thống phuộc nhún phía sau của xe mô tô Street Glide 2025

Hệ thống phuộc nhún phía sau

Dễ dàng tăng chỉnh tải trọng cho người ngồi sau hoặc hành lý, tối đa hóa sự thoải mái và hiệu suất trong mọi cài đặt.

Bộ nạp khí hiệu suất của xe mô tô Street Glide 2025

Ống nạp khí hiệu suất cao

Ống nạp khí hiệu suất cao giúp tăng thể tích bên trong để cải thiện luồng khí và hiệu suất động cơ.

SÁNG TẠO

Vẻ ngoài cổ điển của Street Glide sở hữu công nghệ hiện đại và cải tiến, với các tính năng tiện nghi giúp bạn lái xe bao lâu tùy thích.

Màn hình của xe mô tô Street Glide 2025

Màn hình TFT 312 mm

Màn hình cảm ứng màu TFT 312 mm sắc nét giúp bạn dễ dàng điều hướng và thông tin giải trí.

Chế độ lái của xe mô tô Street Glide 2025

Các Chế độ Lái

Ba chế độ lái lập trình sẵn cho phép thay đổi tính cách của Street Glide chỉ bằng một nút bấm. Thay đổi từ chế độ Đường trường sang Thể thao rồi Mưa hoặc sử dụng chế độ tùy chỉnh để điều chỉnh theo sở thích của bạn.

Âm thanh xe mô tô Street Glide 2025

Âm thanh

Âm trầm sâu, âm trung trong trẻo và âm cao sắc nét trong những bài hát yêu thích của bạn được phát qua loa gắn trên yếm, cung cấp bởi bộ khuếch đại bốn kênh công suất 200 watt, công suất định mức 50 watt trên mỗi kênh.

Cải tiến an toàn cho người lái

Cải tiến an toàn cho người lái của Harley-Davidson nhằm mang giúp bạn an tâm hơn khi gặp những tình huống bất ngờ. Đây là một loạt các công nghệ thông minh có tác dụng trong những tình huống khó khăn, giúp xe xử lý lực kéo khi bạn tăng tốc, phanh hoặc giảm tốc. Với Cải tiến an toàn cho người lái khi vào cua, chiếc xe thậm chí còn điều chỉnh để vào cua, giúp mọi thứ diễn ra suôn sẻ và ổn định mà bạn không cần phải nghĩ nhiều.

ABS được thiết kế để giúp các bánh xe không bị khóa theo phanh và giúp người lái duy trì kiểm soát khi phanh gấp trên đường thẳng.

Tính năng này áp dụng lực phanh điện tử cho cả hai bánh xe khi người lái bóp cần phanh trước và, trên một số mẫu xe khi người lái đạp bàn đạp phanh sau. ELB có thể giúp người lái đạt được hiệu suất phanh tốt hơn. ELB giúp tăng lực phanh khi cần đồng thời giảm thiểu hoặc dừng liên kết để phanh nhẹ hơn hoặc ở tốc độ thấp hơn.

TCS được thiết kế để giữ cho bánh xe sau không bị "quay ra" khi xe đang tăng tốc theo đường thẳng và giúp người lái tự tin hơn.

DSCS được thiết kế để giảm trượt bánh xe sau quá mức và giúp ngăn ngừa bánh sau bị bó cứng khi giảm tốc do hệ thống truyền lực, thường xảy ra khi người lái chuyển số xuống đột ngột hoặc giảm ga nhanh khi đi trên bề mặt đường ướt hoặc trơn trượt.

Kiểm soát giữ xe (VHC), chiếc xe của bạn sẽ không lăn đi đâu cho đến khi bạn sẵn sàng đi. Phù hợp cho khởi hành trên đồi hoặc đường dốc, VHC giữ phanh khóa sau khi bạn nhả ra, giúp bạn khởi hành êm ái và tự tin. Chỉ cần bóp cần phanh hoặc đạp bàn đạp phanh nhanh khi dừng lại, VHC sẽ bảo vệ bạn cho đến khi bạn sẵn sàng lăn bánh. Lưu ý: đây không phải là phanh đỗ thay thế, nhưng chắc chắn sẽ giúp người lái dễ dàng bắt đầu lên dốc.

TPMS cảnh báo người lái về áp suất không khí trong lốp xe cao hoặc thấp thông qua màn hình hiển thị thông tin. Duy trì áp suất không khí lốp phù hợp rất quan trọng đối với hiệu suất của xe và tuổi thọ của lốp.

C-ABS là một biến thể của ABS có tính đến góc nghiêng của xe mô tô hai bánh hoặc gia tốc ngang của xe ba bánh. Áp suất phanh cần thiết để hạn chế trượt bánh xe khi vào cua thường thấp hơn hoặc bằng áp suất cần thiết khi vận hành trên đường thẳng.

C-ELB tính đến góc nghiêng của xe mô tô hoặc gia tốc ngang của xe ba bánh. C-ELB sẽ thay đổi tỷ lệ áp lực phanh giữa phanh trước và phanh sau khi phanh vào cua nhằm cải thiện khả năng của xe để duy trì đường dành cho người lái.

C-TCS được thiết kế để bánh xe sau không bị quay quá mức khi tăng tốc khi đi thẳng hoặc vào cua.

DSCS được thiết kế để giảm trượt bánh xe sau quá mức và giúp ngăn ngừa bánh sau bị bó cứng khi giảm tốc do hệ thống truyền lực, thường xảy ra khi người lái chuyển số xuống đột ngột hoặc giảm ga nhanh khi đi trên bề mặt đường ướt hoặc trơn trượt.

Thông số kỹ thuật

Chiều dài
2.410 mm
Chiều rộng tổng thể
975 mm
Chiều cao yên, Không tải
715 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
140 mm
Độ nghiêng
26
Đuôi xe
170 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1.625 mm
Bánh xe, Loại
Lốp trước và sau dòng Dunlop® Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
Thông số kỹ thuật lốp trước
130/60B19 M/C 61H
Thông số kỹ thuật lốp sau
180/55B18 M/C 80H
Dung tích nhiên liệu
22,7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,9 l
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
368 kg
Sức chở hàng hóa - Khối lượng
0,069 m3

Động cơ
Milwaukee-Eight® 117
Đường kính xi lanh
103,5 mm
Hành trình pittông
114,3 mm
Độ dịch chuyển
1.923 cc
Tỷ lệ nén
10.3:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Ống pô kép 2-1-2 có bộ giảm thanh hình nón

Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
175 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
3500
Mã lực
107 Mã lực / 80 kW @ 5020 vòng trên phút
Góc nghiêng, phải (độ)
32
Góc nghiêng, trái (độ)
32
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EU 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
6 l/100 km

Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.875

Phuộc trước
Van uốn kép 49mm (1,9 in)
Giảm xóc sau
Giảm xóc đôi 76,2 mm, có thể điều chỉnh tải trước
Bánh xe, lốp trước
Nhôm đúc
Bánh xe, lốp sau
Nhôm đúc
Phanh, kiểu cụm
Hệ thống phanh đĩa kép 4 pít-tông 32 mm, gắn trục trước và phanh đĩa đơn gắn trục sau
Phanh, loại rô to
Rô to di động kép (trước), rô to cố định (sau)

Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
LED;LED;LED
Đồng hồ đo
Đồng hồ đo kỹ thuật số tích hợp trên màn hình

Hệ thống thông tin giải trí
Skyline ™ OS
Kích thước màn hình
312 mm
Loại
TFT đủ màu
Watt trên mỗi kênh
50
Loa
2
Kích cỡ loa
Hai loa fairing 133 mm
AM
Tiêu chuẩn
FM
Tiêu chuẩn
Thẻ SD, ổ đĩa Flash và MP3 - qua kết nối USB
Được hỗ trợ
Ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập Tiếng Bahasa (Indonesia) Tiếng Catalan Tiếng Trung (Giản thể/Phồn thể) Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Hà Lan Tiếng Anh (mặc định Anh/Mỹ) Tiếng Phần Lan Tiếng Pháp (Canada/Pháp) Tiếng Đức Tiếng Do Thái Tiếng Hungary Tiếng Indonesia Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Tiếng Mã Lai Tiếng Na Uy Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil/Bồ Đào Nha) Tiếng Rumani Tiếng Nga Tiếng Xiêm (Thái) Tiếng Slovak Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha) Tiếng Thụy Điển Tiếng Tagalog Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
Điện thoại di động rảnh tay - qua Bluetooth
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Chỉ chức năng của điện thoại
Người sử dụng điện thoại nhiều
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Bộ dò sóng/Phương tiện/Điều hướng
Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh (mặc định Anh/Mỹ) Tiếng Pháp (Canada/Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha) Tiếng Thụy Điển
Hệ thống liên lạc nội bộ người lái/người ngồi sau
Chuẩn (tai nghe hành khách bán riêng), hệ thống điều khiển bằng giọng nói VOX tương thích với tai nghe H-D.
Màn hình thông tin về xe (Nhiệt độ không khí, áp suất dầu và EITMS)
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nói (TTS)
Giống như danh sách Ngôn ngữ
USB
Cổng USB-C/MTP/Smartphone tương thích với mọi điện thoại có bộ chuyển đổi phù hợp, được đặt trong ngăn chứa đồ bên trong chắn gió.
Kết nối điện thoại
Apple CarPlay (không dây hoặc có dây)
Bluetooth
Điện thoại/Trình phát đa phương tiện, Tai nghe

Touring 2025

Khám phá dòng xe 2025

Tất cả các mẫu xe touring

Khám phá tất cả xe mô tô